Terms+

1. sub-clinical infections: nhiễm trùng chưa biểu hiện lâm sàng
2. The Great Mimicker: Burkholderia pseudomallei
3. localized form: thể khu trú
4. Pulmonary form: thể phổi
5. hallmark: dấu chỉ điểm có giá trị
6. Septicemia: nhiễm khuẩn huyết
7. Disseminated infection: nhiễm trùng lan tỏa
8. indirect hemagglutination (IHA): xét nghiệm kết dính hồng cầu gián tiếp
9. complement fixation (CF): xét nghiệm cố định bổ thể
10. Polymerase chain reaction (PCR): phản ứng chuỗi trùng hợp
11. earthy odour: mùi đất
12. cystic fibrosis: xơ hóa nang
13. strain: dòng (vi khuẩn)
14. intracellular inflammasome receptors: các thụ thể túi viêm nội bào
15. diffuse bilateral infiltrates : thâm nhiễm lan tỏa 2 bên
16. empirical treatment: điều trị theo kinh nghiệm
17.community-acquired bacteremia: nhiễm khuẩn cộng đồng
18.aerobic: hiếu khí
19. anaerobic: kỵ khí20. saprophytic bacterium: vi khuẩn hoại sinh (vk sống trên xác chết, chất phân hủy)
21.sporadic cases: các trường hợp rải rác
22.fulminant sepsis: nhiễm trùng huyết tối cấp

§ Leave a Reply